베트남의 성급행정구 | ||
{{{#!wiki style="margin:0 -10px -5px; word-break: keep-all" {{{#!folding [ 펼치기 · 접기 ] {{{#!wiki style="margin:-5px -1px -10px" | 지리 구분 | 성급행정구 ( 직할시 5 , 성 58) |
서북부 Tây Bắc Bộ 西北部 | ||
동북부 Đông Bắc Bộ 東北部 | ||
홍강 삼각주 Đồng bằng sông Hồng 垌平瀧紅 | ||
북중부 Bắc Trung Bộ 北中部 | ||
남중부 Nam Trung Bộ 南中部 | ||
서부고원 Tây Nguyên 西原 | ||
동남부 Đông Nam Bộ 東南部 | ||
메콩강 삼각주 Đồng bằng sông Cửu Long 垌平瀧九龍 | }}}}}}}}} |
[[베트남| ]][[틀:국기| ]][[틀:국기| ]] 베트남의 성 {{{#!wiki style="margin: -5px 0; display: inline-table" | <tablebordercolor=#fff,#191919> | 꽝남성 Tỉnh Quảng Nam Quảng Nam province | }}} | |||
<colbgcolor=#dbd0a3><colcolor=#8e5544> 인민위원회 소재지 | Số 50 Hùng Vương, phường Tân Thạnh, thành phố Tam Kỳ | |||||
하위 행정구역 | 2시, 1시사, 15현 | |||||
면적 | 10,574.86㎢ | |||||
인구 | 1,646,962명(2021) | |||||
인구 밀도 | 160명/㎢ | |||||
GDP | $5.04억(2022) | |||||
1인당 GDP | $3,292(2022) | |||||
인민위원장 | [[베트남 공산당|]] | 호꽝 (대행) | ||||
인민회의 | {{{#!wiki style="margin: 0 -10px -5px; min-height: 26px" {{{#!folding [ 펼치기 · 접기 ] {{{#!wiki style="margin: -6px -1px -12px" | [[베트남 공산당|]] | 57석 |
국회대표 | {{{#!wiki style="margin: 0 -10px -5px; min-height: 26px" {{{#!folding [ 펼치기 · 접기 ] {{{#!wiki style="margin: -6px -1px -12px" | [[베트남 공산당|]] | 7석 |
지역번호 | 235 |
[clearfix]