최근 수정 시각 : 2022-09-29 11:20:46

까마우성


파일:베트남 국기.svg
베트남의 성급행정구
{{{#!wiki style="margin:0 -10px -5px; word-break: keep-all"
{{{#!folding [ 펼치기 · 접기 ]
{{{#!wiki style="margin:-5px -1px -10px"
지리 구분 성급행정구 (, 58)
서북부
Tây Bắc Bộ
西北部
파일:15. 라오까이성.png
라오까이성
Lào Cai
老街
파일:16. 옌바이성.png
옌바이성
Yên Bái
安沛
파일:19. 라이쩌우성.png
라이쩌우성
Lai Châu
萊州
파일:17. 디엔비엔성.png
디엔비엔성
Điện Biên
奠邊
파일:20. 선라성.png
선라성
Sơn La
山羅
파일:18. 호아빈성.png
호아빈성
Hòa Bình
和平
동북부
Đông Bắc Bộ
東北部
파일:09. 하장성.png
하장성
Hà Giang
河楊
파일:14. 뚜옌꽝성.png
뚜옌꽝성
Tuyên Quang
宣光
파일:11. 푸토성.png
푸토성
Phú Thọ
富壽
파일:13. 타이응우옌성.png
타이응우옌성
Thái Nguyên
太原
파일:07. 박깐성.png
박깐성
Bắc Kạn
北件
파일:08. 까오방성.png
까오방성
Cao Bằng
高平
파일:10. 랑선성.png
랑선성
Lạng Sơn
諒山
파일:06. 박장성.png
박장성
Bắc Giang
北江
파일:12. 꽝닌성.png
꽝닌성
Quảng Ninh
廣寧
홍강 삼각주
Đồng bằng sông Hồng
垌平瀧紅
파일:하노이시 문장.svg
하노이시
Tp. Hà Nội
{{{#!wiki style="display: inline; padding: 2px 3px; border-radius: 3px; background: #ee1c25; font-size: .8em"
파일:02. 하이퐁시.png
하이퐁시
Tp. Hải Phòng
海防
파일:28. 빈푹성.png
빈푹성
Vĩnh Phúc
永福
파일:21. 박닌성.png
박닌성
Bắc Ninh
北寧
파일:24. 흥옌성.png
흥옌성
Hưng Yên
興安
파일:23. 하이즈엉성.png
하이즈엉성
Hải Dương
海陽
파일:27. 타이빈성.png
타이빈성
Thái Bình
太平
파일:25. 남딘성.png
남딘성
Nam Định
南定
파일:26. 닌빈성.png
닌빈성
Ninh Bình
寧平
파일:22. 하남성.png
하남성
Hà Nam
河南
북중부
Bắc Trung Bộ
北中部
파일:34. 타인호아성.png
타인호아성
Thanh Hóa
淸化
파일:31. 응에안성.png
응에안성
Nghệ An
乂安
파일:30. 하띤성.png
하띤성
Hà Tĩnh
河靜
파일:32. 꽝빈성.png
꽝빈성
Quảng Bình
廣平
파일:33. 꽝찌성.png
꽝찌성
Quảng Trị
廣治
파일:35. 트어티엔후에성.png
트어티엔후에성
Thừa Thiên Huế
承天-化
남중부
Nam Trung Bộ
南中部
파일:다낭시 문장.svg
다낭시
Tp. Đà Nẵng
沱㶞
파일:46. 꽝남성.png
꽝남성
Quảng Nam
廣南
파일:47. 꽝응아이성.png
꽝응아이성
Quảng Ngãi
廣義
파일:41. 빈딘성.png
빈딘성
Bình Định
平定
파일:45. 푸옌성.png
푸옌성
Phú Yên
富安
파일:43. 카인호아성.png
카인호아성
Khánh Hòa
慶和
파일:44. 닌투언성.png
닌투언성
Ninh Thuận
寧順
파일:42. 빈투언성.png
빈투언성
Bình Thuận
平順
서부고원
Tây Nguyên
西原
파일:39. 꼰뚬성.png
꼰뚬성
Kon Tum
崑嵩
파일:38. 잘라이성.png
잘라이성
Gia Lai
嘉萊
파일:36. 닥락성.png
닥락성
Đắk Lắk
得樂
파일:37. 닥농성.png
닥농성
Đắk Nông
得農
파일:40. 럼동성.png
럼동성
Lâm Đồng
林同
동남부
Đông Nam Bộ
東南部
파일:호찌민시 문장.svg
호찌민시
Tp. Hồ Chí Minh (Sài Gòn)
胡志明
파일:51. 동나이성.png
동나이성
Đồng Nai
同奈
파일:48. 바리어붕따우성.png
바리어붕따우성
Bà Rịa-Vũng Tàu
婆地-淎艚
파일:49. 빈즈엉성.png
빈즈엉성
Bình Dương
平陽
파일:50. 빈프억성.png
빈프억성
Bình Phước
平福
파일:52. 떠이닌성.png
떠이닌성
Tây Ninh
西寧
메콩강 삼각주
Đồng bằng sông Cửu Long
垌平瀧九龍
파일:05. 껀터시.png
껀터시
Tp. Cần Thơ
芹苴
파일:60. 롱안성.png
롱안성
Long An
隆安
파일:62. 띠엔장성.png
띠엔장성
Tiền Giang
前江
파일:55. 벤째성.png
벤째성
Bến Tre
檳椥
파일:29. 빈롱성.png
빈롱성
Vĩnh Long
永隆
파일:63. 짜빈성.png
짜빈성
Trà Vinh
茶榮
파일:57. 동탑성.png
동탑성
Đồng Tháp
銅塔
파일:53. 안장성.png
안장성
An Giang
安江
파일:59. 끼엔장성.png
끼엔장성
Kiên Giang
堅江
파일:58. 허우장성.png
허우장성
Hậu Giang
後江
파일:61. 속짱성.png
속짱성
Sóc Trăng
朔莊
파일:54. 박리에우성.png
박리에우성
Bạc Liêu
薄遼
파일:56. 까마우성.png
까마우성
Cà Mau
歌毛
}}}}}}}}}
파일:베트남 국기.svg 베트남 사회주의 공화국
[ruby(Tỉnh Cà Mau, ruby= 省歌毛 )]

까마우 성 | Cà Mau province | 歌毛省
성도 까마우 시
Tp. Cà Mau
지역 메콩 강 삼각주
면적 5,331km²
하위 행정구역 1시 8현
지역 전화번호 290
차량 지역번호 69
웹사이트 성 정부 홈페이지
[clearfix]
1. 개요

1. 개요

까마우 성은 베트남 최남단에 위치한 1급 행정구역으로 이름 까마우(Cà Mau)는 크메르어검은색(កាម៉ៅ)을 의미한다.
삼면이 남중국해로 둘러싸인 지역으로 성도 까마우시는 호치민에서 남쪽으로 약 360km 가량 떨어져 있으며 차량으로 약 6시간 ~ 7시간이 소요된다.

이곳에 베트남판 땅끝마을이 있는데 무이까마우 국립공원(Vườn quốc gia Mũi Cà Mau)[1] 이라는 이름으로 관리되고 있다.
[1] 명칭에서 Mũi(무이)는 베트남어로 을 의미한다.